Vietnamese Meaning of preexistent
đã có từ trước
Other Vietnamese words related to đã có từ trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preexistent
- preexistence => sự tồn tại trước đó
- preexist => tồn tại trước
- preen => chải chuốt
- pre-emptor => người có quyền ưu tiên mua
- preemptor => người chiếm giữ
- pre-emptive strike => Cuộc tấn công phủ đầu
- preemptive right => Quyền ưu tiên mua
- preemptive bid => Đấu thầu phòng ngừa
- pre-emptive => phòng ngừa
- preemptive => phòng ngừa
Definitions and Meaning of preexistent in English
preexistent (s)
existing previously or before something
FAQs About the word preexistent
đã có từ trước
existing previously or before something
No synonyms found.
No antonyms found.
preexistence => sự tồn tại trước đó, preexist => tồn tại trước, preen => chải chuốt, pre-emptor => người có quyền ưu tiên mua, preemptor => người chiếm giữ,