FAQs About the word pre-existent

Có từ trước

existing previously or before something

No synonyms found.

No antonyms found.

preexistent => đã có từ trước, preexistence => sự tồn tại trước đó, preexist => tồn tại trước, preen => chải chuốt, pre-emptor => người có quyền ưu tiên mua,