Vietnamese Meaning of predictor
biến dự đoán
Other Vietnamese words related to biến dự đoán
Nearest Words of predictor
Definitions and Meaning of predictor in English
predictor (n)
someone who makes predictions of the future (usually on the basis of special knowledge)
information that supports a probabilistic estimate of future events
a computer for controlling antiaircraft fire that computes the position of an aircraft at the instant of a shell's arrival
FAQs About the word predictor
biến dự đoán
someone who makes predictions of the future (usually on the basis of special knowledge), information that supports a probabilistic estimate of future events, a
công bố,dự đoán,dự báo,tiên đoán,điềm báo,tiên đoán,lời tiên tri,đọc,cảnh báo,thầy bói
Mô tả,liên quan,Báo cáo,nói,kể,ngâm thơ,kể lại
predictive => dự đoán, prediction => dự đoán, predictably => một cách có thể dự đoán, predictable => có thể dự đoán, predictability => khả năng dự đoán,