Vietnamese Meaning of portend
báo trước
Other Vietnamese words related to báo trước
Nearest Words of portend
Definitions and Meaning of portend in English
portend (v)
indicate, as with a sign or an omen
FAQs About the word portend
báo trước
indicate, as with a sign or an omen
thầy bói,điềm báo,cuộc gọi,báo trước,tiên đoán,dự đoán,điềm báo,hứa hẹn,cảnh báo,công bố
Mô tả,liên quan,Báo cáo,nói,kể,ngâm thơ,kể lại
porte-cochere => cổng xe hơi, porte => Cửa, portcullis => cửa kéo, port-au-prince => Port-au-Prince, portal vein => tĩnh mạch cửa,