Vietnamese Meaning of portal tomb
mộ có cổng vào
Other Vietnamese words related to mộ có cổng vào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of portal tomb
- portal system => Hệ thống cổng
- portal site => Trang web cổng thông tin
- portal hypertension => Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- portal => cổng
- portage => Vận chuyển
- port-access coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
- portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
- portable saw => Cưa cầm tay
- portable computer => máy tính xách tay
- portable circular saw => Cưa tròn xách tay
Definitions and Meaning of portal tomb in English
portal tomb (n)
a prehistoric megalithic tomb typically having two large upright stones and a capstone
FAQs About the word portal tomb
mộ có cổng vào
a prehistoric megalithic tomb typically having two large upright stones and a capstone
No synonyms found.
No antonyms found.
portal system => Hệ thống cổng, portal site => Trang web cổng thông tin, portal hypertension => Tăng áp lực tĩnh mạch cửa, portal => cổng, portage => Vận chuyển,