Vietnamese Meaning of portable computer
máy tính xách tay
Other Vietnamese words related to máy tính xách tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of portable computer
- portable saw => Cưa cầm tay
- portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
- port-access coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
- portage => Vận chuyển
- portal => cổng
- portal hypertension => Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- portal site => Trang web cổng thông tin
- portal system => Hệ thống cổng
- portal tomb => mộ có cổng vào
- portal vein => tĩnh mạch cửa
Definitions and Meaning of portable computer in English
portable computer (n)
a personal computer that can easily be carried by hand
FAQs About the word portable computer
máy tính xách tay
a personal computer that can easily be carried by hand
No synonyms found.
No antonyms found.
portable circular saw => Cưa tròn xách tay, portable => di động, portability => Khả năng di động, porta hepatis => Cổng gan, porta => cổng thông tin,