Vietnamese Meaning of porta
cổng thông tin
Other Vietnamese words related to cổng thông tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of porta
- porta hepatis => Cổng gan
- portability => Khả năng di động
- portable => di động
- portable circular saw => Cưa tròn xách tay
- portable computer => máy tính xách tay
- portable saw => Cưa cầm tay
- portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
- port-access coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
- portage => Vận chuyển
- portal => cổng
Definitions and Meaning of porta in English
porta (n)
an aperture or hole that opens into a bodily cavity
FAQs About the word porta
cổng thông tin
an aperture or hole that opens into a bodily cavity
No synonyms found.
No antonyms found.
port wine => Rượu vang Porto, port watcher => giám sát cổng, port vila => Port Vila, port sudan => Port Sudan, port orford cedar => Cây tuyết tùng Port Orford,