Vietnamese Meaning of port wine
Rượu vang Porto
Other Vietnamese words related to Rượu vang Porto
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of port wine
- port watcher => giám sát cổng
- port vila => Port Vila
- port sudan => Port Sudan
- port orford cedar => Cây tuyết tùng Port Orford
- port of spain => Port of Spain
- port of entry => cảng nhập cảnh
- port of call => cảng ghé
- port moresby => Cảng Moresby
- port louis => Port Louis
- port jackson pine => Thông Port Jackson
- porta => cổng thông tin
- porta hepatis => Cổng gan
- portability => Khả năng di động
- portable => di động
- portable circular saw => Cưa tròn xách tay
- portable computer => máy tính xách tay
- portable saw => Cưa cầm tay
- portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
- port-access coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
- portage => Vận chuyển
Definitions and Meaning of port wine in English
port wine (n)
sweet dark-red dessert wine originally from Portugal
FAQs About the word port wine
Rượu vang Porto
sweet dark-red dessert wine originally from Portugal
No synonyms found.
No antonyms found.
port watcher => giám sát cổng, port vila => Port Vila, port sudan => Port Sudan, port orford cedar => Cây tuyết tùng Port Orford, port of spain => Port of Spain,