Vietnamese Meaning of port vila
Port Vila
Other Vietnamese words related to Port Vila
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of port vila
- port sudan => Port Sudan
- port orford cedar => Cây tuyết tùng Port Orford
- port of spain => Port of Spain
- port of entry => cảng nhập cảnh
- port of call => cảng ghé
- port moresby => Cảng Moresby
- port louis => Port Louis
- port jackson pine => Thông Port Jackson
- port jackson heath => Bạch đàn
- port jackson fig => Cây vả Port Jackson
- port watcher => giám sát cổng
- port wine => Rượu vang Porto
- porta => cổng thông tin
- porta hepatis => Cổng gan
- portability => Khả năng di động
- portable => di động
- portable circular saw => Cưa tròn xách tay
- portable computer => máy tính xách tay
- portable saw => Cưa cầm tay
- portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
Definitions and Meaning of port vila in English
port vila (n)
capital of Vanuatu
FAQs About the word port vila
Port Vila
capital of Vanuatu
No synonyms found.
No antonyms found.
port sudan => Port Sudan, port orford cedar => Cây tuyết tùng Port Orford, port of spain => Port of Spain, port of entry => cảng nhập cảnh, port of call => cảng ghé,