Vietnamese Meaning of portability
Khả năng di động
Other Vietnamese words related to Khả năng di động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of portability
- portable => di động
- portable circular saw => Cưa tròn xách tay
- portable computer => máy tính xách tay
- portable saw => Cưa cầm tay
- portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
- port-access coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
- portage => Vận chuyển
- portal => cổng
- portal hypertension => Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- portal site => Trang web cổng thông tin
Definitions and Meaning of portability in English
portability (n)
the quality of being light enough to be carried
FAQs About the word portability
Khả năng di động
the quality of being light enough to be carried
No synonyms found.
No antonyms found.
porta hepatis => Cổng gan, porta => cổng thông tin, port wine => Rượu vang Porto, port watcher => giám sát cổng, port vila => Port Vila,