Vietnamese Meaning of port-access coronary bypass surgery
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
Other Vietnamese words related to Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of port-access coronary bypass surgery
- portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
- portable saw => Cưa cầm tay
- portable computer => máy tính xách tay
- portable circular saw => Cưa tròn xách tay
- portable => di động
- portability => Khả năng di động
- porta hepatis => Cổng gan
- porta => cổng thông tin
- port wine => Rượu vang Porto
- port watcher => giám sát cổng
Definitions and Meaning of port-access coronary bypass surgery in English
port-access coronary bypass surgery (n)
heart surgery in which a coronary bypass is performed by the use of small instruments and tiny cameras threaded through small incisions while the heart is stopped and blood is pumped through a heart-lung machine
FAQs About the word port-access coronary bypass surgery
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
heart surgery in which a coronary bypass is performed by the use of small instruments and tiny cameras threaded through small incisions while the heart is stopp
No synonyms found.
No antonyms found.
portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng, portable saw => Cưa cầm tay, portable computer => máy tính xách tay, portable circular saw => Cưa tròn xách tay, portable => di động,