Vietnamese Meaning of porte
Cửa
Other Vietnamese words related to Cửa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of porte
- portcullis => cửa kéo
- port-au-prince => Port-au-Prince
- portal vein => tĩnh mạch cửa
- portal tomb => mộ có cổng vào
- portal system => Hệ thống cổng
- portal site => Trang web cổng thông tin
- portal hypertension => Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- portal => cổng
- portage => Vận chuyển
- port-access coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
Definitions and Meaning of porte in English
porte (n)
the Ottoman court in Constantinople
FAQs About the word porte
Cửa
the Ottoman court in Constantinople
No synonyms found.
No antonyms found.
portcullis => cửa kéo, port-au-prince => Port-au-Prince, portal vein => tĩnh mạch cửa, portal tomb => mộ có cổng vào, portal system => Hệ thống cổng,