Vietnamese Meaning of portable saw
Cưa cầm tay
Other Vietnamese words related to Cưa cầm tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of portable saw
- portacaval shunt => Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
- port-access coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
- portage => Vận chuyển
- portal => cổng
- portal hypertension => Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- portal site => Trang web cổng thông tin
- portal system => Hệ thống cổng
- portal tomb => mộ có cổng vào
- portal vein => tĩnh mạch cửa
- port-au-prince => Port-au-Prince
Definitions and Meaning of portable saw in English
portable saw (n)
a circular saw that is portable and is operated with a hand grip
FAQs About the word portable saw
Cưa cầm tay
a circular saw that is portable and is operated with a hand grip
No synonyms found.
No antonyms found.
portable computer => máy tính xách tay, portable circular saw => Cưa tròn xách tay, portable => di động, portability => Khả năng di động, porta hepatis => Cổng gan,