FAQs About the word portable saw

Cưa cầm tay

a circular saw that is portable and is operated with a hand grip

No synonyms found.

No antonyms found.

portable computer => máy tính xách tay, portable circular saw => Cưa tròn xách tay, portable => di động, portability => Khả năng di động, porta hepatis => Cổng gan,