Vietnamese Meaning of portacaval shunt
Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
Other Vietnamese words related to Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of portacaval shunt
- port-access coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành tiếp cận qua cổng
- portage => Vận chuyển
- portal => cổng
- portal hypertension => Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- portal site => Trang web cổng thông tin
- portal system => Hệ thống cổng
- portal tomb => mộ có cổng vào
- portal vein => tĩnh mạch cửa
- port-au-prince => Port-au-Prince
- portcullis => cửa kéo
Definitions and Meaning of portacaval shunt in English
portacaval shunt (n)
shunt that is created surgically between the portal vein and the inferior vena cava so that blood from the abdominal organs can bypass the liver
FAQs About the word portacaval shunt
Phẫu thuât chuyển lưu tĩnh mạch chủ tràng
shunt that is created surgically between the portal vein and the inferior vena cava so that blood from the abdominal organs can bypass the liver
No synonyms found.
No antonyms found.
portable saw => Cưa cầm tay, portable computer => máy tính xách tay, portable circular saw => Cưa tròn xách tay, portable => di động, portability => Khả năng di động,