FAQs About the word predict

dự đoán

make a prediction about; tell in advance, indicate, as with a sign or an omen

công bố,dự đoán,dự báo,tiên đoán,điềm báo,tiên đoán,lời tiên tri,đọc,cảnh báo,thầy bói

Mô tả,liên quan,Báo cáo,nói,kể,ngâm thơ,kể lại

predicator => Vị ngữ, predicatively => Ngôi vị, predicative => Vị ngữ, predication => vị ngữ, predicate calculus => Toán lý tiền vị,