FAQs About the word predictability

khả năng dự đoán

the quality of being predictable

sự buồn chán,Buồn chán,độ phẳng,Nhạt nhẽo,đơn điệu,sáo rỗng,giống nhau,sự buồn chán,nhạt nhẽo,đơn điệu

mặn mà,độ hăng,gia vị,Tăng,Vị nồng,tiếng chuông,nóng,nhéo,,Độ cay

predict => dự đoán, predicator => Vị ngữ, predicatively => Ngôi vị, predicative => Vị ngữ, predication => vị ngữ,