Vietnamese Meaning of predigest
Tiêu hóa trước
Other Vietnamese words related to Tiêu hóa trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of predigest
Definitions and Meaning of predigest in English
predigest (v)
digest (food) beforehand
FAQs About the word predigest
Tiêu hóa trước
digest (food) beforehand
No synonyms found.
No antonyms found.
predictor variable => Biến dự báo, predictor => biến dự đoán, predictive => dự đoán, prediction => dự đoán, predictably => một cách có thể dự đoán,