Vietnamese Meaning of predilection

sở thích

Other Vietnamese words related to sở thích

Definitions and Meaning of predilection in English

Wordnet

predilection (n)

a predisposition in favor of something

a strong liking

FAQs About the word predilection

sở thích

a predisposition in favor of something, a strong liking

tình cảm,ái lực,năng khiếu,thiết bị,khuynh hướng,khuynh hướng,nghiện,khẩu vị,cong,Sự thiên vị

Dị ứng,sự ghê tởm,không ủng hộ,sự không thích,Ghét,Chán ghét,Trung lập,khách quan,thờ ơ,sự ghê tởm

predigested => Được tiêu hoá trước, predigest => Tiêu hóa trước, predictor variable => Biến dự báo, predictor => biến dự đoán, predictive => dự đoán,