Vietnamese Meaning of objectivity

khách quan

Other Vietnamese words related to khách quan

Definitions and Meaning of objectivity in English

Wordnet

objectivity (n)

judgment based on observable phenomena and uninfluenced by emotions or personal prejudices

Webster

objectivity (n.)

The state, quality, or relation of being objective; character of the object or of the objective.

FAQs About the word objectivity

khách quan

judgment based on observable phenomena and uninfluenced by emotions or personal prejudicesThe state, quality, or relation of being objective; character of the o

Không thiên vị,chủ nghĩa trung lập,Trung lập,Tính khách quan,Đơn vị,Sự thiếu quan tâm,thiếu quan tâm,vốn chủ sở hữu,Công bằng,công bằng

Sự thiên vị,lòng tốt,thiên vị,thiên vị,tính đảng phái,định kiến,chủ quan,chủ nghĩa sô vanh,khuynh hướng,chủ nghĩa gia đình trị

objectiveness => Tính khách quan, objectively => một cách khách quan, objective lens => Vật kính, objective case => cách vị ngữ, objective => Mục tiêu,