Vietnamese Meaning of objectivity
khách quan
Other Vietnamese words related to khách quan
Nearest Words of objectivity
- objectiveness => Tính khách quan
- objectively => một cách khách quan
- objective lens => Vật kính
- objective case => cách vị ngữ
- objective => Mục tiêu
- objectivation => khách thể hóa
- objectivate => coi là vật
- objectist => người theo chủ nghĩa khách quan
- objectionably => đáng phản đối
- objectionableness => sự phản đối
- objectless => vô nghĩa
- objector => người phản đối
- object-oriented database => Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- object-oriented database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- object-oriented programing => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programing language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- objet d'art => Tác phẩm nghệ thuật
- objibways => Người Ojibway
Definitions and Meaning of objectivity in English
objectivity (n)
judgment based on observable phenomena and uninfluenced by emotions or personal prejudices
objectivity (n.)
The state, quality, or relation of being objective; character of the object or of the objective.
FAQs About the word objectivity
khách quan
judgment based on observable phenomena and uninfluenced by emotions or personal prejudicesThe state, quality, or relation of being objective; character of the o
Không thiên vị,chủ nghĩa trung lập,Trung lập,Tính khách quan,Đơn vị,Sự thiếu quan tâm,thiếu quan tâm,vốn chủ sở hữu,Công bằng,công bằng
Sự thiên vị,lòng tốt,thiên vị,thiên vị,tính đảng phái,định kiến,chủ quan,chủ nghĩa sô vanh,khuynh hướng,chủ nghĩa gia đình trị
objectiveness => Tính khách quan, objectively => một cách khách quan, objective lens => Vật kính, objective case => cách vị ngữ, objective => Mục tiêu,