FAQs About the word objibways

Người Ojibway

See Chippeways.

No synonyms found.

No antonyms found.

objet d'art => Tác phẩm nghệ thuật, object-oriented programming language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming => Lập trình hướng đối tượng, object-oriented programing language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, object-oriented programing => Lập trình hướng đối tượng,