Vietnamese Meaning of objibways
Người Ojibway
Other Vietnamese words related to Người Ojibway
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of objibways
- objet d'art => Tác phẩm nghệ thuật
- object-oriented programming language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programing language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programing => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- object-oriented database => Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- objector => người phản đối
- objectless => vô nghĩa
- objectivity => khách quan
Definitions and Meaning of objibways in English
objibways (n.pl.)
See Chippeways.
FAQs About the word objibways
Người Ojibway
See Chippeways.
No synonyms found.
No antonyms found.
objet d'art => Tác phẩm nghệ thuật, object-oriented programming language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming => Lập trình hướng đối tượng, object-oriented programing language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, object-oriented programing => Lập trình hướng đối tượng,