FAQs About the word oblanceolate leaf

Lá hình mác

a leaf having a rounded apex and tapering base

No synonyms found.

No antonyms found.

oblanceolate => Hình giáo ngược, objurgatory => trách cứ, objurgation => lời quở trách, objurgating => mắng nhiếc, objurgated => trách mắng,