Vietnamese Meaning of objet d'art
Tác phẩm nghệ thuật
Other Vietnamese words related to Tác phẩm nghệ thuật
Nearest Words of objet d'art
- object-oriented programming language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programing language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programing => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- object-oriented database => Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- objector => người phản đối
- objectless => vô nghĩa
- objectivity => khách quan
- objectiveness => Tính khách quan
Definitions and Meaning of objet d'art in English
objet d'art (n)
a work of art of some artistic value
FAQs About the word objet d'art
Tác phẩm nghệ thuật
a work of art of some artistic value
Kỳ lạ,sự hiếm hoi,sự tò mò,tò mò,kỳ quan,Đồ vật tìm được,bất thường,anomalơ,tò mò,đồ phù phiếm
No antonyms found.
object-oriented programming language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming => Lập trình hướng đối tượng, object-oriented programing language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, object-oriented programing => Lập trình hướng đối tượng, object-oriented database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng,