FAQs About the word curio

sự tò mò

something unusual -- perhaps worthy of collecting

đồ trang trí,cái mới lạ,trang trí,quà lưu niệm,Đồ trang trí,đồ trang trí,Đồ sưu tầm,Đồ sưu tầm,tò mò,đồ chơi

No antonyms found.

curing => làm khô, curietherapy => Liệu pháp Curie, curie temperature => Nhiệt độ Curie, curie point => điểm Curie, curie => curie,