FAQs About the word curl up

cuộn tròn

shape one's body into a curl

nestle,ấm áp,Ôm,cúi người,ngồi xổm,Hố,ghế sô pha,nhóm,linh cảm,vò nát

No antonyms found.

curl => lọn tóc, curium => curi, curitiba => Curitiba, curiousness => tò mò, curiously => hiếu kỳ,