Vietnamese Meaning of curious
tò mò
Other Vietnamese words related to tò mò
Nearest Words of curious
Definitions and Meaning of curious in English
curious (s)
beyond or deviating from the usual or expected
curious (a)
eager to investigate and learn or learn more (sometimes about others' concerns)
FAQs About the word curious
tò mò
beyond or deviating from the usual or expected, eager to investigate and learn or learn more (sometimes about others' concerns)
tò mò,quan tâm,tò mò,tò mò,lo lắng,xâm phạm,chính thức,tò mò,tra hỏi,bối rối
thờ ơ,không quan tâm,Không tò mò,thờ ơ,Không quan tâm,ít tò mò,không quan tâm
curiosity => tò mò, curiosa => tò mò, curio => sự tò mò, curing => làm khô, curietherapy => Liệu pháp Curie,