Vietnamese Meaning of snoopy
Snoopy
Other Vietnamese words related to Snoopy
Nearest Words of snoopy
Definitions and Meaning of snoopy in English
snoopy (n)
a fictional beagle in a comic strip drawn by Charles Schulz
snoopy (s)
offensively curious or inquisitive
FAQs About the word snoopy
Snoopy
a fictional beagle in a comic strip drawn by Charles Schulz, offensively curious or inquisitive
tò mò,tò mò,tò mò,quan tâm,xâm phạm,can thiệp,tò mò,chính thức,tò mò,lo lắng
thờ ơ,không quan tâm,Không tò mò,thờ ơ,Không quan tâm,ít tò mò,không quan tâm
snoopiness => tò mò, snooper => gián điệp, snoop => tò mò, snooker table => Bàn bi-a snooker, snooker => bi da phăng,