Vietnamese Meaning of meddling
can thiệp
Other Vietnamese words related to can thiệp
Nearest Words of meddling
Definitions and Meaning of meddling in English
meddling (n)
the act of altering something secretly or improperly
meddling (s)
intrusive in a meddling or offensive manner
meddling (p. pr. & vb. n.)
of Meddle
meddling (a.)
Meddlesome.
FAQs About the word meddling
can thiệp
the act of altering something secretly or improperly, intrusive in a meddling or offensive mannerof Meddle, Meddlesome.
bận,can thiệp,xâm nhập,tò mò,chính thức,khó chịu,xâm phạm,tò mò,tò mò,can thiệp
không liên quan,Không phô trương,đã rút khỏi,không can thiệp,bị ức chế,yên tĩnh,ẩn dật,đã đặt chỗ,kiềm chế,kín tiếng
meddlesomeness => Can thiệp, meddlesome => tò mò, meddler => Kẻ xen vào, meddled => can thiệp, meddle => can thiệp,