Vietnamese Meaning of retiring
nghỉ hưu
Other Vietnamese words related to nghỉ hưu
Nearest Words of retiring
- retirer => xóa bỏ
- retirement savings plan => Kế hoạch tiết kiệm hưu trí
- retirement savings account => Tài khoản tiết kiệm hưu trí
- retirement program => Chương trình hưu trí
- retirement plan => Kế hoạch hưu trí
- retirement pension => lương hưu
- retirement fund => Quỹ hưu trí
- retirement complex => Khu phức hợp dành cho người nghỉ hưu
- retirement community => cộng đồng hưu trí
- retirement check => séc tiền lương hưu
Definitions and Meaning of retiring in English
retiring (s)
not arrogant or presuming
of a person who has held and relinquished a position or office
reluctant to draw attention to yourself
retiring (p. pr. & vb. n.)
of Retire
retiring (a.)
Reserved; shy; not forward or obtrusive; as, retiring modesty; retiring manners.
Of or pertaining to retirement; causing retirement; suited to, or belonging to, retirement.
FAQs About the word retiring
nghỉ hưu
not arrogant or presuming, of a person who has held and relinquished a position or office, reluctant to draw attention to yourselfof Retire, Reserved; shy; not
nhút nhát,đã rút khỏi,chậm phát triển,e thẹn,nhút nhát,e lệ,nhút nhát,Hướng nội,cô đơn,khiêm tốn
thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,hoà đồng,trơ tráo,hướng ngoại,in đậm,ân huệ,có thể tham gia câu lạc bộ,có tính câu lạc bộ
retirer => xóa bỏ, retirement savings plan => Kế hoạch tiết kiệm hưu trí, retirement savings account => Tài khoản tiết kiệm hưu trí, retirement program => Chương trình hưu trí, retirement plan => Kế hoạch hưu trí,