Vietnamese Meaning of retorter
người biện bạch
Other Vietnamese words related to người biện bạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of retorter
Definitions and Meaning of retorter in English
retorter (n.)
One who retorts.
FAQs About the word retorter
người biện bạch
One who retorts.
No synonyms found.
No antonyms found.
retorted => đáp trả, retort => phản hồi, retorsion => Trả đũa, retool => chế lại dụng cụ, retold => kể lại,