Vietnamese Meaning of clubable

có thể tham gia câu lạc bộ

Other Vietnamese words related to có thể tham gia câu lạc bộ

Definitions and Meaning of clubable in English

Wordnet

clubable (s)

inclined to club together

FAQs About the word clubable

có thể tham gia câu lạc bộ

inclined to club together

vui vẻ,câu lạc bộ,thân thiện,Thân mật,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,nhân từ,hoà đồng,sống động

phản xã hội,Hướng nội,ẩn dật,không hoà đồng,không hòa đồng,xa cách,lạnh,ngầu,tách rời,xa

club steak => Bít tết sườn, club soda => nước soda, club sandwich => bánh sandwich club, club moss => Rêu chỉ thiên, club member => Thành viên câu lạc bộ,