Vietnamese Meaning of spirited

đầy sức sống

Other Vietnamese words related to đầy sức sống

Definitions and Meaning of spirited in English

Wordnet

spirited (a)

displaying animation, vigor, or liveliness

Wordnet

spirited (s)

marked by lively action

willing to face danger

made lively or spirited

FAQs About the word spirited

đầy sức sống

displaying animation, vigor, or liveliness, marked by lively action, willing to face danger, made lively or spirited

lanh lợi,nồng nhiệt,sôi sục,vui vẻ,đam mê,can đảm,hung hăng,tham vọng,hoạt hình,nhiệt tình

không đổ máu,chán,chết,buồn tẻ,hờ hững,lừ đừ,lười,chì,vô tri vô giác,khập khiễng

spirit world => Thế giới linh hồn, spirit up => Làm cho phấn chấn, spirit stove => bếp cồn, spirit rapping => gọi hồn, spirit rapper => Rapper tâm linh,