Vietnamese Meaning of languid
lừ đừ
Other Vietnamese words related to lừ đừ
Nearest Words of languid
- languet => lưỡi
- languente => mệt mỏi
- languedoc-roussillon => Languedoc-Roussillon
- langued => ngôn ngữ
- langue d'oil french => Tiếng Pháp langue d'oïl
- langue d'oil => Langue d'oïl
- langue d'oc french => Tiếng Occitan Pháp
- langue d'oc => Tiếng Occitan
- languas speciosa => Languas speciosa
- languaging => Ngôn ngữ
Definitions and Meaning of languid in English
languid (s)
lacking spirit or liveliness
languid (a.)
Drooping or flagging from exhaustion; indisposed to exertion; without animation; weak; weary; heavy; dull.
Slow in progress; tardy.
Promoting or indicating weakness or heaviness; as, a languid day.
FAQs About the word languid
lừ đừ
lacking spirit or livelinessDrooping or flagging from exhaustion; indisposed to exertion; without animation; weak; weary; heavy; dull., Slow in progress; tardy.
kiệt sức,thờ ơ,yếu ớt,lười,khập khiễng,hờ hững,buồn ngủ,vô hồn,mệt mỏi,Yếu
hoạt động,tham vọng,hoạt hình,động ,háo hức,Năng động,năng động,nhiệt tình,chăm chỉ,động
languet => lưỡi, languente => mệt mỏi, languedoc-roussillon => Languedoc-Roussillon, langued => ngôn ngữ, langue d'oil french => Tiếng Pháp langue d'oïl,