Vietnamese Meaning of pumped

bơm

Other Vietnamese words related to bơm

Definitions and Meaning of pumped in English

Wordnet

pumped (s)

tense with excitement and enthusiasm as from a rush of adrenaline

FAQs About the word pumped

bơm

tense with excitement and enthusiasm as from a rush of adrenaline

lo lắng,say mê,háo hức,nhiệt tình,hào hứng,háo hức,ngứa ngáy,nhiệt tình,điên,khao khát

thờ ơ,giản dị,tách rời,không quan tâm,thờ ơ,thờ ơ,Không quan tâm,không nhiệt tình,không quan tâm,xa cách

pump-and-dump scheme => Đề án pump-and-dump, pump well => Giếng bơm, pump room => phòng bơm, pump priming => Mồi bơm, pump house => Nhà bơm,