Vietnamese Meaning of juiced

mọng nước

Other Vietnamese words related to mọng nước

Definitions and Meaning of juiced in English

juiced

containing juice, full of energy and motivation, drunk sense 1a

FAQs About the word juiced

mọng nước

containing juice, full of energy and motivation, drunk sense 1a

lo lắng,say mê,háo hức,nhiệt tình,hào hứng,Đói,bơm,háo hức,ngứa ngáy,nhiệt tình

xa cách,thờ ơ,giản dị,tách rời,không quan tâm,thờ ơ,thờ ơ,Không quan tâm,không nhiệt tình,không quan tâm

jugs => bình, juggles => làm trò tung hứng, judgments => phán quyết, judgmatical => phán quyết, judgmatic => phán xét,