Vietnamese Meaning of jugs
bình
Other Vietnamese words related to bình
- brig
- tủ lạnh
- nhà tù
- nhà tù
- bút bi
- nhà tù
- Bastille
- ngôi nhà lớn
- nhà tù
- lồng
- nhà tù
- hộp thiếc
- tiếng leng keng
- chuồng gà
- ngục tối
- Phòng gác
- khớp cổ chân
- lỗ
- nhà tù
- nhà tù
- khớp
- trại giam
- vết khắc
- pokeys
- quods
- slammer
- đập
- khuấy
- rào chắn
- xe tăng
- Trạm thu phí
- khối
- Chuồng trại nuôi bò đực
- Tế bào
- trại tập trung
- Nhà kính
- nhà gác
- Gulag
- Giữ
- xác tàu
- giữ
- trại lao động
- Trại giam
- trại giáo dưỡng
- Trường huấn luyện
- khoa
- trại lao động
Nearest Words of jugs
Definitions and Meaning of jugs in English
jugs
imprison, breast, jail, imprison, a large deep container with a narrow mouth and a handle, jail, prison, the contents of such a container, the amount held by a jug, a large deep container (as of glass, earthenware, or plastic) with a narrow mouth and a handle, a small pitcher, prison sense 2, jail, to stew (something, such as a hare) in an earthenware vessel
FAQs About the word jugs
bình
imprison, breast, jail, imprison, a large deep container with a narrow mouth and a handle, jail, prison, the contents of such a container, the amount held by a
brig,tủ lạnh,nhà tù,nhà tù,bút bi,nhà tù,Bastille,ngôi nhà lớn,nhà tù,lồng
bên ngoài
juggles => làm trò tung hứng, judgments => phán quyết, judgmatical => phán quyết, judgmatic => phán xét, judgements => phán quyết,