Vietnamese Meaning of brigs
brig
Other Vietnamese words related to brig
- nhà tù
- nhà tù
- nhà tù
- Bastille
- ngôi nhà lớn
- nhà tù
- lồng
- hộp thiếc
- tiếng leng keng
- tủ lạnh
- chuồng gà
- Phòng gác
- khớp cổ chân
- nhà tù
- bình
- trại giam
- vết khắc
- bút bi
- pokeys
- quods
- slammer
- khuấy
- rào chắn
- xe tăng
- Trạm thu phí
- khối
- Chuồng trại nuôi bò đực
- nhà tù
- Tế bào
- trại tập trung
- ngục tối
- Nhà kính
- nhà gác
- Gulag
- Giữ
- lỗ
- nhà tù
- xác tàu
- khớp
- giữ
- trại lao động
- Trại giam
- trường cải tạo
- trại giáo dưỡng
- đập
- Trường huấn luyện
- khoa
- trại lao động
Nearest Words of brigs
Definitions and Meaning of brigs in English
brigs
a place (as on a ship) for temporary confinement of offenders in the U.S. Navy, guardhouse, prison, a 2-masted square-rigged ship
FAQs About the word brigs
brig
a place (as on a ship) for temporary confinement of offenders in the U.S. Navy, guardhouse, prison, a 2-masted square-rigged ship
nhà tù,nhà tù,nhà tù,Bastille,ngôi nhà lớn,nhà tù,lồng,hộp thiếc,tiếng leng keng,tủ lạnh
bên ngoài
bright-line => đường sáng, brightens => làm cho sáng lên, brigantines => thuyền buồm một cột, brigands => thổ phỉ, brigades => Lữ đoàn,