FAQs About the word bringing down

đưa xuống

to win the enthusiastic approval of the audience, to cause to fall by or as if by shooting, comedown, letdown, to carry (a total) forward

Thổi bay,hái,bắn tỉa (vào),rực rỡ,đang làm trong,khoan,thả,hạt tiêu,Cắm,tiếng nổ

No antonyms found.

bringing about => mang lại, bring to light => đưa ra ánh sáng, bring to account => yêu cầu chịu trách nhiệm, brims => rìa, brilliants => kim cương,