Vietnamese Meaning of dispatching
điều động
Other Vietnamese words related to điều động
Nearest Words of dispatching
Definitions and Meaning of dispatching in English
dispatching (p. pr. & vb. n.)
of Dispatch
FAQs About the word dispatching
điều động
of Dispatch
gửi đi,vận tải,gửi,đóng gói (tắt),vận chuyển,chuyển giao,truyền,định địa chỉ,tiến lên,ban tặng
Chấp nhận,nhận,Thu thập,bản vẽ,thu nhập,Giao dịch,nhận,nhận được,bảo vệ,thu hoạch
dispatchful => Gửi đi, dispatcher => Điều phối viên, dispatched => Được phái đi, dispatch rider => người đưa thư, dispatch case => cặp xách,