Vietnamese Meaning of dispathies
bệnh lý
Other Vietnamese words related to bệnh lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dispathies
Definitions and Meaning of dispathies in English
dispathies (pl.)
of Dispathy
FAQs About the word dispathies
bệnh lý
of Dispathy
No synonyms found.
No antonyms found.
dispatchment => chuyến hàng, dispatching => điều động, dispatchful => Gửi đi, dispatcher => Điều phối viên, dispatched => Được phái đi,