FAQs About the word sending

gửi đi

the act of causing something to go (especially messages)of Send

điều động,vận chuyển,chuyển giao,truyền,vận tải,gửi,truyền tải,giao hàng,thả,Giving = Đang cho

Chấp nhận,nhận,Thu thập,bản vẽ,thu nhập,Giao dịch,nhận,nhận được,bảo vệ,thu hoạch

sendero luminoso => Đường Sáng, sender => người gửi, sendee => người nhận, sendal => Dép xỏ ngón, send word => gửi lời,