Vietnamese Meaning of send packing
gửi đồ đạc
Other Vietnamese words related to gửi đồ đạc
Nearest Words of send packing
Definitions and Meaning of send packing in English
send packing (v)
stop associating with
FAQs About the word send packing
gửi đồ đạc
stop associating with
từ chối,lửa,Phát hành,xóa,về hưu,Bao,rìu,rìu,nảy,có thể
thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng
send out => gửi, send on => gửi tới, send off => tiễn, send in => gửi vào, send for => Gửi đi lấy,