FAQs About the word send packing

gửi đồ đạc

stop associating with

từ chối,lửa,Phát hành,xóa,về hưu,Bao,rìu,rìu,nảy,có thể

thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng

send out => gửi, send on => gửi tới, send off => tiễn, send in => gửi vào, send for => Gửi đi lấy,