Vietnamese Meaning of send for
Gửi đi lấy
Other Vietnamese words related to Gửi đi lấy
Nearest Words of send for
Definitions and Meaning of send for in English
send for (v)
order, request, or command to come
FAQs About the word send for
Gửi đi lấy
order, request, or command to come
hỏi,cuộc gọi,mời,triệu tập,Gọi,trích dẫn,Mưa đá,đơn hàng,yêu cầu,lắp ráp
từ chối,gửi (đi xa),từ chối,trống (ra ngoài),ra ngoài,trục xuất,đá (ra),đuổi ra / cấm,tống ra,trục xuất
send down => gửi xuống, send back => trả lại, send away => Gửi đi, send around => gửi đi, send a message => gửi tin nhắn,