Vietnamese Meaning of senatorious
thượng nghị sĩ
Other Vietnamese words related to thượng nghị sĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of senatorious
Definitions and Meaning of senatorious in English
senatorious (a.)
Senatorial.
FAQs About the word senatorious
thượng nghị sĩ
Senatorial.
No synonyms found.
No antonyms found.
senatorian => thượng nghị sĩ, senatorially => thượng nghị sĩ, senatorial => thượng nghị sĩ, senator => Thượng nghị sĩ, senate race => Cuộc đua vào Thượng viện,