Vietnamese Meaning of muster out
xuất ngũ
Other Vietnamese words related to xuất ngũ
Nearest Words of muster out
Definitions and Meaning of muster out in English
muster out (v)
release from military service
FAQs About the word muster out
xuất ngũ
release from military service
có thể,từ chối,lửa,Phát hành,xóa,về hưu,Bao,rìu,rìu,nảy
thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng
muster in => tập hợp, muster call => Điểm danh, muster => điểm danh, mustelus norrisi => Mustelus norrisi, mustelus mustelus => Cá mập nhám trơn,