Vietnamese Meaning of lay off
sa thải
Other Vietnamese words related to sa thải
Nearest Words of lay off
Definitions and Meaning of lay off in English
lay off (v)
put an end to a state or an activity
dismiss, usually for economic reasons
FAQs About the word lay off
sa thải
put an end to a state or an activity, dismiss, usually for economic reasons
sa thải,sa thải,cho nghỉ phép không lương,rìu,rìu,xả,sự thừa thãi,chim,bốt,đóng cửa
gọi lại,thu hồi,Việc làm trở lại,thuê lại,Tái tuyển dụng
lay into => tấn công, lay in => nằm xuống, lay hands on => đặt tay lên, lay figure => ma-nơ-canh, lay eyes on => thấy,