Vietnamese Meaning of lay away

trả góp

Other Vietnamese words related to trả góp

Definitions and Meaning of lay away in English

Wordnet

lay away (v)

save up as for future use

FAQs About the word lay away

trả góp

save up as for future use

nằm xuống,để dành,dành ra,nơi cất giấu,cửa hàng,để dành,tiết kiệm,tích tụ,Có được,bộ đệm

dàn diễn viên,tiêu thụ,loại bỏ,Mương,bãi rác,phát,Giao nộp,vứt,dỡ,dùng hết

lay aside => để sang một bên, lay => đặt, laxness => sự lỏng lẻo, laxly => lỏng lẻo, laxity => lơi lỏng,