Vietnamese Meaning of scrape (together)
cạo (chung)
Other Vietnamese words related to cạo (chung)
- tích tụ
- Có được
- tích lũy
- lắp ráp
- thu thập
- thu hoạch
- trả góp
- nằm xuống
- để dành
- nhặt
- Làm tròn
- tiết kiệm
- cửa hàng
- Kho báu
- để dành
- tiết kiệm
- được đặt bởi
- tiết kiệm
- bộ đệm
- Cô đặc
- bảo tồn
- tụ tập
- đống
- kho báu
- chồng
- đống
- bảo tồn
- Stos
- nơi cất giấu
- kho
- cất giữ
- ngân hàng
- chôn cất
- giấu
- tiền gửi
- cầm
- giữ
- dự trữ
- giữ lại
- lưu
- tiết ra
- cổ phiếu
- nín nhịn
Nearest Words of scrape (together)
- scrape (up or together) => cào
- scraped (by or through) => cạo (bởi hoặc thông qua)
- scraped (out) => bị cạo ra (out)
- scraped (together) => nạo (vào nhau)
- scraped (up or together) => Cạo (lên hoặc lại với nhau)
- scrapes => vết xước
- scraping (by or through) => Cạo (bởi hoặc thông qua)
- scraping (out) => cạo (ra)
- scraping (together) => cạo (cùng nhau)
- scraping (up or together) => cạo (lên hoặc lại)
Definitions and Meaning of scrape (together) in English
scrape (together)
No definition found for this word.
FAQs About the word scrape (together)
cạo (chung)
tích tụ,Có được,tích lũy,lắp ráp,thu thập,thu hoạch,trả góp,nằm xuống,để dành,nhặt
dàn diễn viên,tiêu thụ,loại bỏ,Mương,bãi rác,phát,Giao nộp,vứt,dỡ,dùng hết
scrape (out) => cạo (ra), scrape (by or through) => cạo (trên hoặc qua), scrap heap => đống sắt vụn, scrams => Sự hỗn loạn, scramming => chạy,