Vietnamese Meaning of scraping (by or through)
Cạo (bởi hoặc thông qua)
Other Vietnamese words related to Cạo (bởi hoặc thông qua)
Nearest Words of scraping (by or through)
- scrapes => vết xước
- scraped (up or together) => Cạo (lên hoặc lại với nhau)
- scraped (together) => nạo (vào nhau)
- scraped (out) => bị cạo ra (out)
- scraped (by or through) => cạo (bởi hoặc thông qua)
- scrape (up or together) => cào
- scrape (together) => cạo (chung)
- scrape (out) => cạo (ra)
- scrape (by or through) => cạo (trên hoặc qua)
- scrap heap => đống sắt vụn
Definitions and Meaning of scraping (by or through) in English
scraping (by or through)
No definition found for this word.
FAQs About the word scraping (by or through)
Cạo (bởi hoặc thông qua)
tiếp tục,hòa hợp,nhận được,đối phó,kiếm sống,sống tạm,lâu dài,quản lý,cạo (ra),móc túi
sụp đổ,thất bại,thiếu sót,quằn quại,đang giảm,từ bỏ,nhạt dần,đang giảm,suy yếu,xèo xèo
scrapes => vết xước, scraped (up or together) => Cạo (lên hoặc lại với nhau), scraped (together) => nạo (vào nhau), scraped (out) => bị cạo ra (out), scraped (by or through) => cạo (bởi hoặc thông qua),