Vietnamese Meaning of scrappers
phế liệu
Other Vietnamese words related to phế liệu
Nearest Words of scrappers
- scrapped => loại bỏ
- scrapings => cạo
- scraping(s) => cạo
- scraping (up or together) => cạo (lên hoặc lại)
- scraping (together) => cạo (cùng nhau)
- scraping (out) => cạo (ra)
- scraping (by or through) => Cạo (bởi hoặc thông qua)
- scrapes => vết xước
- scraped (up or together) => Cạo (lên hoặc lại với nhau)
- scraped (together) => nạo (vào nhau)
Definitions and Meaning of scrappers in English
scrappers
a fierce competitor, fighter, quarreler
FAQs About the word scrappers
phế liệu
a fierce competitor, fighter, quarreler
người ủng hộ,đấu sĩ,Những anh chàng cao bồi,người cầu toàn,Luật sư vặt,những kẻ hay soi mói
No antonyms found.
scrapped => loại bỏ, scrapings => cạo, scraping(s) => cạo, scraping (up or together) => cạo (lên hoặc lại), scraping (together) => cạo (cùng nhau),