FAQs About the word scrape (up or together)

cào

kiếm được,Có được,đạt được,vẽ,tiết kiệm,có được,thu thập,ăn mày,an toàn,vắt

No antonyms found.

scrape (together) => cạo (chung), scrape (out) => cạo (ra), scrape (by or through) => cạo (trên hoặc qua), scrap heap => đống sắt vụn, scrams => Sự hỗn loạn,